See hoạt họa in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": ":# Hoạt: khôi hài; hoạ: vẽ\n:# Hoạt: sống động; hoạ: vẽ",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Hoạt hoạ1."
],
"id": "vi-hoạt_họa-vi-noun-8~ynnKTT"
},
{
"glosses": [
"(Xem từ nguyên 1) Lối vẽ khôi hài cốt nêu ra và phóng đại những tật xấu để châm biếm."
],
"id": "vi-hoạt_họa-vi-noun-WlR79Vnf"
},
{
"glosses": [
"Hoạt hoạ2."
],
"id": "vi-hoạt_họa-vi-noun-Z86VLciA"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hwa̰ːʔt˨˩ hwa̰ːʔ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "hwa̰ːk˨˨ hwa̰ː˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "hwaːk˨˩˨ hwaː˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hwat˨˨ hwa˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "hwa̰t˨˨ hwa̰˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hoạt họa"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": ":# Hoạt: khôi hài; hoạ: vẽ\n:# Hoạt: sống động; hoạ: vẽ",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"(Xem từ nguyên 2) Nói một bộ phim xây dựng bằng những hình vẽ liên tiếp để khi chiếu lên mành ảnh, người xem có cảm giác là có cử động."
],
"id": "vi-hoạt_họa-vi-adj-nmNAG1gB"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hwa̰ːʔt˨˩ hwa̰ːʔ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "hwa̰ːk˨˨ hwa̰ː˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "hwaːk˨˩˨ hwaː˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hwat˨˨ hwa˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "hwa̰t˨˨ hwa̰˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hoạt họa"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Tính từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": ":# Hoạt: khôi hài; hoạ: vẽ\n:# Hoạt: sống động; hoạ: vẽ",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Hoạt hoạ1."
]
},
{
"glosses": [
"(Xem từ nguyên 1) Lối vẽ khôi hài cốt nêu ra và phóng đại những tật xấu để châm biếm."
]
},
{
"glosses": [
"Hoạt hoạ2."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hwa̰ːʔt˨˩ hwa̰ːʔ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "hwa̰ːk˨˨ hwa̰ː˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "hwaːk˨˩˨ hwaː˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hwat˨˨ hwa˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "hwa̰t˨˨ hwa̰˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hoạt họa"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Tính từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": ":# Hoạt: khôi hài; hoạ: vẽ\n:# Hoạt: sống động; hoạ: vẽ",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"(Xem từ nguyên 2) Nói một bộ phim xây dựng bằng những hình vẽ liên tiếp để khi chiếu lên mành ảnh, người xem có cảm giác là có cử động."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hwa̰ːʔt˨˩ hwa̰ːʔ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "hwa̰ːk˨˨ hwa̰ː˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "hwaːk˨˩˨ hwaː˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hwat˨˨ hwa˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "hwa̰t˨˨ hwa̰˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hoạt họa"
}
Download raw JSONL data for hoạt họa meaning in Tiếng Việt (2.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.